Có 2 kết quả:

窝子 wō zi ㄨㄛ 窩子 wō zi ㄨㄛ

1/2

wō zi ㄨㄛ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lair
(2) den
(3) stronghold

wō zi ㄨㄛ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lair
(2) den
(3) stronghold